9301 |
Phân Tích Nhân Tử |
1/9*1/27*1/5 |
|
9302 |
Phân Tích Nhân Tử |
1/9+1/8+1/3+8/9 |
|
9303 |
Phân Tích Nhân Tử |
1/u+1/v |
|
9304 |
Phân Tích Nhân Tử |
1/(y-5)-6/(5-y) |
|
9305 |
Phân Tích Nhân Tử |
1^8 |
|
9306 |
Phân Tích Nhân Tử |
1+a^7 |
|
9307 |
Phân Tích Nhân Tử |
10/(7/6)*60/n |
|
9308 |
Phân Tích Nhân Tử |
10/0.5*20/h |
|
9309 |
Phân Tích Nhân Tử |
100/400*60/20 |
|
9310 |
Phân Tích Nhân Tử |
100^3-36b |
|
9311 |
Phân Tích Nhân Tử |
(10y)/5-(20y)/4 |
|
9312 |
Phân Tích Nhân Tử |
10y^2+3y-4 |
|
9313 |
Phân Tích Nhân Tử |
11/33-3 2/7 |
|
9314 |
Phân Tích Nhân Tử |
-11/4 |
|
9315 |
Phân Tích Nhân Tử |
115/-50 |
|
9316 |
Phân Tích Nhân Tử |
12/15+10/14 |
|
9317 |
Phân Tích Nhân Tử |
(12÷3*(5(2^2+3^2)))/(7+3-6^2) |
|
9318 |
Phân Tích Nhân Tử |
121d^2+66d+9 |
|
9319 |
Phân Tích Nhân Tử |
12a^2-8b+16a^2 |
|
9320 |
Phân Tích Nhân Tử |
12m^2+11m-15 |
|
9321 |
Phân Tích Nhân Tử |
13/14-9/14 |
|
9322 |
Phân Tích Nhân Tử |
13/2 |
|
9323 |
Phân Tích Nhân Tử |
13/35*(900)+19/35*(1800)+3/35*(2150) |
|
9324 |
Phân Tích Nhân Tử |
(13n)/20-(2n)/5 |
|
9325 |
Phân Tích Nhân Tử |
14d^2-2d |
|
9326 |
Phân Tích Nhân Tử |
15.01/36 |
|
9327 |
Phân Tích Nhân Tử |
((15b^2c^3)/(8c))÷((3b)/(4c)) |
|
9328 |
Phân Tích Nhân Tử |
-15/(2/(-3/10)) |
|
9329 |
Phân Tích Nhân Tử |
(15a)/b+(4b)/5 |
|
9330 |
Phân Tích Nhân Tử |
(15y)/a+(6a)/7 |
|
9331 |
Phân Tích Nhân Tử |
(16a^2)/(16a^(2-1))-8/((4a-1)*(4a-1))+1/(16a^2-1) |
|
9332 |
Phân Tích Nhân Tử |
(16-(z^2)÷5z^4)/(12-(3z)÷4z-1) |
|
9333 |
Phân Tích Nhân Tử |
16500/4000 |
|
9334 |
Phân Tích Nhân Tử |
16p^2+15q+13p^2 |
|
9335 |
Phân Tích Nhân Tử |
17/100 |
|
9336 |
Phân Tích Nhân Tử |
170/400 |
|
9337 |
Phân Tích Nhân Tử |
-18t^2+11t+50 |
|
9338 |
Phân Tích Nhân Tử |
(18z)/3*(z^8)/(6z^2) |
|
9339 |
Phân Tích Nhân Tử |
197/24 |
|
9340 |
Phân Tích Nhân Tử |
(1m)/4-(5m)/6 |
|
9341 |
Phân Tích Nhân Tử |
((1-m)/(8m^3))÷((1-2m)/((2m-1)^2)) |
|
9342 |
Phân Tích Nhân Tử |
(2* căn bậc ba của y)/(3* căn bậc năm của y^3)*3/( căn bậc hai của y) |
|
9343 |
Phân Tích Nhân Tử |
1.7J-3.4 |
|
9344 |
Phân Tích Nhân Tử |
((2b^2+7b-15)/(10b^2-27b+15))÷((b^2+23+15)/(b^2+14b-24)) |
|
9345 |
Phân Tích Nhân Tử |
((2y^2-3y-5)/(4y^2-25))÷((y^2-6y-7)/(2y^2-9y-35)) |
|
9346 |
Phân Tích Nhân Tử |
2/(t^8)+6t^(24-4t^-16) |
|
9347 |
Phân Tích Nhân Tử |
2/11-7/9 |
|
9348 |
Phân Tích Nhân Tử |
2/16*9 |
|
9349 |
Phân Tích Nhân Tử |
2/3*((4m-5)/3)+15m |
|
9350 |
Phân Tích Nhân Tử |
-2/3*(6/5-3y)-4/5*(1/2y-2 1/2) |
|
9351 |
Phân Tích Nhân Tử |
2/3*(1 1/2)+3/4*(1 1/3) |
|
9352 |
Phân Tích Nhân Tử |
-2/3*(12c-9)+14 |
|
9353 |
Phân Tích Nhân Tử |
2/3*(-18a+21b)+(-1/3)(15a+12b) |
|
9354 |
Phân Tích Nhân Tử |
2/3*8 |
|
9355 |
Phân Tích Nhân Tử |
2/3-1/6 |
|
9356 |
Phân Tích Nhân Tử |
2/3-2/5 |
|
9357 |
Phân Tích Nhân Tử |
2/3+(n-2)/(10n^2+8n) |
|
9358 |
Phân Tích Nhân Tử |
-2/3a+3/7=1/2 |
|
9359 |
Phân Tích Nhân Tử |
2/3y+y-4=31 |
|
9360 |
Phân Tích Nhân Tử |
2/4-2/4 |
|
9361 |
Phân Tích Nhân Tử |
2/4+1/4 |
|
9362 |
Phân Tích Nhân Tử |
-2/5*(10a+20b) |
|
9363 |
Phân Tích Nhân Tử |
2/7-r/5 |
|
9364 |
Phân Tích Nhân Tử |
2/9*(of^4275) |
|
9365 |
Phân Tích Nhân Tử |
2/a*4/2 |
|
9366 |
Phân Tích Nhân Tử |
2/(h-9)+(h-11)/(h-9) |
|
9367 |
Phân Tích Nhân Tử |
2/m-2/n |
|
9368 |
Phân Tích Nhân Tử |
-2^2-3(-2*3)^-1 |
|
9369 |
Phân Tích Nhân Tử |
-2^3(2^100-3^100)/(2^100) |
|
9370 |
Phân Tích Nhân Tử |
2^(n+1)-1+2^(n+1) |
|
9371 |
Phân Tích Nhân Tử |
2^(n-1)*4^(n+1)*16^n |
|
9372 |
Phân Tích Nhân Tử |
2040/29880-(29880r)/29880 |
|
9373 |
Phân Tích Nhân Tử |
20f^10-(10f^5)÷5 |
|
9374 |
Phân Tích Nhân Tử |
21/10 |
|
9375 |
Phân Tích Nhân Tử |
21/50+21/100+2/25+29/100 |
|
9376 |
Phân Tích Nhân Tử |
210/21 |
|
9377 |
Phân Tích Nhân Tử |
22/15 |
|
9378 |
Phân Tích Nhân Tử |
24/36 |
|
9379 |
Phân Tích Nhân Tử |
240/100 |
|
9380 |
Phân Tích Nhân Tử |
24a^2-47a-2 |
|
9381 |
Phân Tích Nhân Tử |
25/36w^11-49/100*(wz^4) |
|
9382 |
Phân Tích Nhân Tử |
25^(y^2)-100y+109 |
|
9383 |
Phân Tích Nhân Tử |
27/2 |
|
9384 |
Phân Tích Nhân Tử |
(2a)/(3b)*(9a^3)/(5b^2)*(b^4)/(a^4) |
|
9385 |
Phân Tích Nhân Tử |
2a^2(a^2-1)(a^3-a+a-1)(a^4-1) |
|
9386 |
Phân Tích Nhân Tử |
2a^2b+2b^2-3ab-4(ab-b^2) |
|
9387 |
Phân Tích Nhân Tử |
(2a+b)/(a-2b)+(a+3b)/(2b-a) |
|
9388 |
Phân Tích Nhân Tử |
(2b+6)/6*(3b)/(b+3) |
|
9389 |
Phân Tích Nhân Tử |
(2n)/5+(3n)/2 |
|
9390 |
Phân Tích Nhân Tử |
2*z-5y^2 |
|
9391 |
Phân Tích Nhân Tử |
(2y)/5+3+(4y)/5 |
|
9392 |
Phân Tích Nhân Tử |
(9a)-(7-7(7a-3)) |
|
9393 |
Phân Tích Nhân Tử |
(-a)(-b)-c÷(-d) |
|
9394 |
Phân Tích Nhân Tử |
(a+1)(a+2)+(-a-1)(a+3) |
|
9395 |
Phân Tích Nhân Tử |
(a+2)(a-2)-a(a-5) |
|
9396 |
Phân Tích Nhân Tử |
(a+5)(a-3) |
|
9397 |
Phân Tích Nhân Tử |
(a+5)(a-5) |
|
9398 |
Phân Tích Nhân Tử |
(a+b)(a-b)+(a+b)^2-2ab |
|
9399 |
Phân Tích Nhân Tử |
-(a+b)-3(2a+b(-a+2)) |
|
9400 |
Phân Tích Nhân Tử |
(a+b+c)(a^2+ab+bc+c^2) |
|